--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngái ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngái ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngái ngủ
+
not fully awake
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngái ngủ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ngái ngủ"
:
ngai ngái
ngài ngại
ngài ngự
ngái ngủ
nghi ngại
nghi ngờ
nghỉ ngơi
nghĩ ngợi
nghí ngoáy
ngoại ngữ
more...
Lượt xem: 665
Từ vừa tra
+
ngái ngủ
:
not fully awake
+
chậm
:
Slowngựa chạy chậm, rồi dừng lạithe horse ran slowly then stopped; the horse slowed down to a stopăn chậm nhai kỹeat slowly and chew carefullylàm chậm bước tiến của phong tràoto make the advance of the movement slower; to slow down the advance of the movementchậm hiểuto be slow in understandingsự phát triển chậma slow developmentđồng hồ chậm năm phútthe watch is five minutes slowanh ấy là người cẩn thận nhưng hơi chậm
+
lurcher
:
kẻ cắp, kẻ trộm
+
chứng bịnh
:
Disease; illness; sickness
+
đom đóm
:
Luciola; fire-fly; glow-worm